Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
28801 Tìm Phương Sai 41 , 138÷302 ,
28802 Tìm Phương Sai 42 , -25 ,
28803 Tìm Phương Sai 43 , 90 , 2000 , 609 , , ,
28804 Tìm Phương Sai 456 , 234 , 567 , 123 , 345 , 567 , 890 , 567 , , , , , , ,
28805 Tìm Phương Sai 32 , 58 , 43 , 40 , 32 , , , ,
28806 Tìm Phương Sai 4 , 6 , 2 , 3 , 11 , 3 , 3 , 5 , 7 , , , , , , , ,
28807 Tìm Phương Sai 5 , 1 ,
28808 Tìm Phương Sai 5 , 10 , 15 , 20 , , ,
28809 Tìm Phương Sai 5 , 5 , 6 , 9 , 4 , 3 , 4 , 8 , 10 , 4 , , , , , , , , ,
28810 Ước Tính -1/7*(-5/3)
28811 Ước Tính -3/7*4/9
28812 Ước Tính 85/5-12*3+4*3
28813 Ước Tính 1 2/3+3 4/5+3 4/5
28814 Ước Tính 10^(1/3)*100^(1/3)
28815 Ước Tính 21-9 3/4
28816 Ước Tính -24-15
28817 Ước Tính 31 3/4-11.82
28818 Ước Tính 45.3+85.2+106.83
28819 Ước Tính -46-37
28820 Ước Tính -5-(32+2)
28821 Ước Tính 10 căn bậc hai của 50-4 căn bậc hai của 12-6 căn bậc hai của 18
28822 Ước Tính 5 15/12
28823 Ước Tính (-6 5/7)÷(1/10)
28824 Ước Tính 75*10
28825 Ước Tính 75*12
28826 Ước Tính 78÷45
28827 Ước Tính -8+7*3-12÷2
28828 Ước Tính -(-((-(-1*3*2-15))÷3)+2)-1
28829 Ước Tính -(-(-(-10)))
28830 Ước Tính (1/2)+2+2/3
28831 Ước Tính ((7/2-2÷(5/3)+7/3)*10-19/3)÷2-26
28832 Ước Tính ((8/4)+6)*2
28833 Ước Tính -(-(-10))
28834 Ước Tính ((-16(-2+1))*2)÷5
28835 Ước Tính ((-16-(-2+1))*2)÷5
28836 Ước Tính ((21-7-9)*2)÷10
28837 Ước Tính ((23-17+4)*0.4)*(33-15+8)-42*(15-9)
28838 Ước Tính ((25-12-4+(-10+15)*3)*2)÷8
28839 Ước Tính (3.77*2)+6.75+(40*0.06*4+2.5*6.75)
28840 Ước Tính ((30+6)-3^2)÷9*2
28841 Ước Tính ((37.4)(9/5))+32
28842 Ước Tính -(-(-45))-5
28843 Ước Tính 6-3/5
28844 Ước Tính ((8)*1+(14)*1+(14)*1+(15)*1+(8)*3+(10)*3-8*1)÷9
28845 Ước Tính ((9.1-7.3)*0.5)÷(5.8^(8.6-5.6-3))
28846 Ước Tính ((9-6)+(14÷2)^2)*7^2
28847 Ước Tính 0.0002(121)^3-0.06(121)^2+120(121)+5000
28848 Ước Tính 0.0002(210)^3-0.06(210)^2+120(210)+5000
28849 Ước Tính 0.0002(300)^3-0.06(300)^2+120(300)+5000
28850 Ước Tính (0.000729)(1/6)
28851 Ước Tính (0.007)*(0.0077)
28852 Ước Tính (0.05)(0.05)
28853 Ước Tính (0.056)(-30)
28854 Ước Tính (0.10)*18400-2000
28855 Ước Tính (0.12)(-12)(-0.01)
28856 Ước Tính (0.191-0.220)+1.645 căn bậc hai của ((0.191)(0.809))/174+((0.220)(0.780))/141
28857 Ước Tính 0.25+4/6-2/3+(9/8)÷(5/2)*2/6
28858 Ước Tính (0.27)(0.27)(0.27)
28859 Ước Tính (0.4*10^4)(2*10^-13)
28860 Ước Tính 0.4*98%+0.4*85%+0.2*90%
28861 Ước Tính 0.4404*3.15+0.1743*4.8+0.3853*3.22
28862 Ước Tính (0.667)(0.333)^0
28863 Ước Tính 0.75+0.80
28864 Ước Tính (0.75)+4/5*(0.80)
28865 Ước Tính 0.80*25+0.75*15+0.725*20+0.608*20
28866 Ước Tính -(-(17+3-5-36+11-9+21+2))
28867 Ước Tính ((4/5)^3*(4/5)^2)-11/5
28868 Ước Tính ((100000)*0.2432)/1000
28869 Ước Tính ((16-14)^3+(13-18)^2)÷((7-8)^2)*(9-20)
28870 Ước Tính (-2/198)(100)
28871 Ước Tính ((290000-24000)*0.2624)/800
28872 Ước Tính 1-0.02^7
28873 Ước Tính -(1/5)/(7/5)
28874 Ước Tính -(3^2)/3+3^2+3*3-((1^3)/3-1+3*(-1))
28875 Ước Tính ((3^4*2^7)/(5^2))÷(((-3)^2*2^6)/(5^3))
28876 Ước Tính -((31/7)/(26/10)+5/2)*7/9-3/7
28877 Ước Tính 10 6/7-24
28878 Ước Tính ((4^2)/5)*(4/5)*((4^5)/5)
28879 Ước Tính ((4^3-2)/(3(7+4)^7))+120
28880 Ước Tính (7/(3^10))(8/(5^-7))(7/(3^23))(8/(5^7))
28881 Ước Tính ((- căn bậc hai của 39)/8)((- căn bậc hai của 7)/4)+((- căn bậc hai của 7)/4)((- căn bậc hai của 39)/8)
28882 Ước Tính |9.2|
28883 Ước Tính 0.0004^2
28884 Ước Tính (0.6^2)-5.2÷0.4*1.3
28885 Ước Tính 0^2-3*0+4+(1^2-3*1+4)+(2^2-3*2+4)+(3^2-3*3)+4
28886 Ước Tính (1.5*10^2)(8.01*10^6)
28887 Ước Tính (1.76/3.11)((10^12)/(10^7))
28888 Ước Tính (1/0.66)(1242/1200-1)
28889 Ước Tính (10/8)(0.92)^8(1-0.92)^(10-8)
28890 Ước Tính (10^2+8)÷2
28891 Ước Tính (10^7)(10^5)
28892 Ước Tính (100/(2+60-8))-(60+5-82)
28893 Ước Tính 105/(1.25(-0.133075))
28894 Ước Tính (106/104-1)*100
28895 Ước Tính (107.928/307.914)*217
28896 Ước Tính (11/12-13/15)*36/37
28897 Ước Tính (11/17)÷(8/34)
28898 Ước Tính -11/2+-11/4
28899 Ước Tính ((11/28)÷(44/3))-(11/28*44/3)
28900 Ước Tính (11/3)*(12/22)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.